Bí quyết sử dụng thảo dược Viễn chí để giảm ho và lo âu

Viễn chí đã trở thành một phương pháp được nhiều người biết đến và áp dụng rộng rãi, đặc biệt là trong việc điều trị các tình trạng như mất ngủ, suy nhược thần kinh, và ho. Nội dung bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết về đặc điểm, tác dụng và cách sử dụng của loại thảo dược này.

<center><em>Hoa viễn chí màu tím, nở thành chùm ngắn</em></center>
Hoa viễn chí màu tím, nở thành chùm ngắn

1. Đặc điểm nhận biết

Tên gọi thay thế: Viễn chí nhục, Chích viễn chí.

Tên khoa học: Radix Polygalae.

Thuộc họ: Họ Viễn chí (Polygalaceae).

Viễn chí phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, cũng có mặt tại Đài Loan và Nhật Bản. Tại Việt Nam, cây này thường được tìm thấy ở các vùng núi thấp, từ Thái Nguyên đến Thanh Hóa. Thời điểm thu hoạch chủ yếu diễn ra vào mùa xuân và mùa thu. Sau khi cây được đào lên, phải loại bỏ tạp chất, rễ con và cành khô. Sau đó, cây được phơi khô, vỏ trở nên nhăn và tiến hành loại bỏ lõi gỗ bên trong trước khi phơi khô hoàn toàn để sử dụng.

Viễn chí là một loại cây thân thảo mọc trong môi trường có ánh sáng, thường được tìm thấy trên đất ẩm, thậm chí nảy mọc trong rừng, ven đám cỏ thấp hoặc trên các ruộng cao ở vùng núi. Loại cây này có tuổi thọ lâu năm và cao khoảng 10 – 20 cm. Nó thường chia cành ngay từ gốc, với các cành có hình dạng sợi và được bao phủ bởi lớp lông mịn xung quanh.

Lá cây mọc xen kẽ, lá ở phía trên hình dạng dài, rộng khoảng 3 – 5 mm và dài khoảng 2 cm. Lá ở phía dưới có hình bầu dục, rộng khoảng 4 – 5 mm, với mép lá cuốn xuống hướng mặt dưới. Hoa của cây có màu xanh nhạt, đôi khi có màu tím ở đỉnh và màu trắng ở giữa. Hoa thường nở thành những chùm ngắn và thưa. Quả của cây có hình dạng bầu dục và mặt bên ngoài mịn màng.

2. Bộ phận sử dụng

Viễn chí là sản phẩm được chế biến từ rễ khô của cây Viễn chí lá nhỏ. Chúng ta chỉ sử dụng những phần thân to và có thịt. Rễ này có hình ống dài cong, có chiều dài từ 3 đến 13 cm và đường kính từ 0,3 đến 1 cm. Vỏ bên ngoài có màu vàng tro và có các đường nhăn ngang cùng với các vân nứt tương đối dày và lõm sâu hoặc có các vân dọc nhỏ.

Dược liệu này có cấu trúc giòn và dễ gãy, khi cắt ngang mặt của nó thường có màu trắng vàng. Phần bên trong của rễ trống rỗng, có một chút mùi và có vị đắng hơi cay, khi nhai có thể tạo ra cảm giác tê cuống họng.

Viễn chí có thể được chế biến bài thuốc Đông y theo các cách sau:

  • Chích Viễn chí: Sử dụng Viễn chí kết hợp với nước sắc Cam thảo, mỗi 5 kg Viễn chí kết hợp với 100g Cam thảo. Sau đó, đun sôi để Viễn chí hút hết nước, sau đó lấy ra và để khô trước khi sử dụng.
  • Bỏ lõi gỗ bên trong và sấy khô để lưu trữ và sử dụng dần.

Viễn chí cần được bảo quản ở nơi khô ráo để tránh bị ẩm ướt và để đề phòng tình trạng mối mọt.

<center><em>Viễn chí thu được từ phần rễ khô của cây</em></center>
Viễn chí thu được từ phần rễ khô của cây

3. Thành phần hóa học

Viễn chí (Radix Polygalae) là một loại thảo dược có thành phần hóa học phong phú. DS, giảng viên Cao đẳng Dược chia sẻ: Sau đây là một số thành phần hóa học quan trọng thường được tìm thấy trong Viễn chí:

  • Saponin: Bao gồm các hoạt chất như Senegin, Polygalasaponin XXXII, và Tenuifolin.
  • Alkaloid: Các alkaloid như polygaline A và B.
  • Flavonoid: Bao gồm các flavonoid như Polygalin A và Polygalin B.
  • Triterpenoid saponin: Như Polygalacic acid và Polygalacic acid B.
  • Tannin: Chất này có tính chất chống oxi hóa.
  • Cacbohydrate và polysaccharide: Các chất này có khả năng tạo độ nhớt và có tác dụng trong việc làm dịu họng.
  • Dầu béo: Thành phần này góp phần vào độ nhớt của dược liệu.
  • Dầu cỏ: Một số dầu cỏ cũng có thể được tìm thấy trong Viễn chí.
  • Protein và amino acid: Tuy trong số này không phải là thành phần chính nhưng chúng vẫn có thể được tìm thấy trong Viễn chí.

4. Công dụng

  • Trị ho và loại bỏ đờm: Viễn chí có khả năng kích thích niêm mạc ở họng, tăng sự bài tiết niêm dịch ở khí phế quản, giúp giảm ho và loại bỏ đờm. Đây là công dụng quan trọng của Viễn chí trong y học hiện đại.
  • Hỗ trợ sự co bóp của tử cung: Một nghiên cứu đã phát hiện rằng cao lỏng Viễn chí có thể tăng sự co bóp của tử cung. Tuy nhiên, điều này thường không được sử dụng trong y học hiện đại và cần được nghiên cứu thêm.
  • Giúp thư giãn và ngủ tốt: Viễn chí được xem xét có khả năng giúp thư giãn, giảm căng thẳng, và cải thiện giấc ngủ. Nó có thể được sử dụng để điều trị mất ngủ và suy nhược thần kinh.
  • Hỗ trợ tâm trí và tăng tư duy: Có thông tin cho rằng Viễn chí có thể cải thiện tình trạng tâm trí, giúp tăng khả năng tư duy và tập trung. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp làm việc quá sức hoặc tình trạng căng thẳng tinh thần.
  • Giúp làm dịu các triệu chứng liên quan đến ho và đờm: Viễn chí có tính vị đắng và có khả năng làm dịu họng, giúp giảm triệu chứng ho nhiều đờm và viêm phế quản mạn.
  • Các công dụng khác: Viễn chí cũng được nghiên cứu về khả năng chống co giật và có thể có các ứng dụng khác trong y học truyền thống.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Viễn chí cũng có thể gây buồn nôn do kích thích dạ dày nên nó không nên sử dụng cho những người bị viêm loét dạ dày – tá tràng hoặc có dấu hiệu dạ dày nhạy cảm. Để sử dụng Viễn chí một cách an toàn và hiệu quả nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhân viên y tế trước khi sử dụng.

Xem thêm tại: thuocdongy.edu.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *