Cốt toái bổ là một trong những thảo dược có tác dụng dự phòng và điều trị loãng xương, gãy xương và các bệnh về xương khớp khác. Dược liệu thường được dùng để chữa gãy xương lâu lành người già bị suy nhược, tình trạng thận yếu gây ra chảy máu chân răng, miệng khát, đau lưng và mỏi gối, và nhiều vấn đề khác liên quan đến xương khớp.
- Những vị thuốc Đông Y chống lão hóa và kéo dài tuổi thọ thường dùng
- Phối hợp thuốc trong Đông Y như thế nào để phát huy tác dụng tốt?
1. Đặc điểm chúng dược liệu – Giải thích tên gọi
- Tên gọi khác: Tắc kè đá. Cây tổ rồng, Cây tổ phượng, Tổ diều, Co tạng tố, Co in tó
- Tên khoa học: Drynaria fortunei – họ Dương xỉ -Polypodiaceae
- Thảo dược được gọi là Bổ cốt toái vì người ta tin rằng cây này có khả năng hàn gắn xương gãy lại với nhau.
- Tên “Co tạng tó” có nguồn gốc từ cụm từ “tạng” có nghĩa là đặt vào và “tó” có nghĩa là liền lại. Được đặt tên như vậy vì vị thuốc này có khả năng đặt vào và làm liền lại các phần xương bị gãy.
- Cụm từ “Chữ in” được sử dụng do “in” có nghĩa là gân, thể hiện tác dụng của vị thuốc trong việc nối liền các gân cốt.
1.1 Mô tả thực vật:
- Cốt toái bổ là một loài dạng dương xỉ, tồn tại phụ thuộc vào các cây lớn như cây si và cây đa, thường phát triển trên các vùng đất có đám rêu ẩm hoặc trong các khe đá. Đây là cây có tuổi thọ lâu dài, với thân rễ mạnh mẽ và dày, bề mặt thân rễ được phủ bởi một lớp lông màu vàng óng.
- Lá cây có 2 dạng: phiến lá hình xoan, mép lá có răng cưa chọn, gốc lá hình trái tim, không có cuống dài, độ dài khoảng từ 3 đến 5cm và thường mọc nhiều trên thân rễ của cây.
- Lá thường sinh sản có dạng xẻ thùy sâu, giống hình lá kép lông chim, có cuống dài khoảng từ 4 đến 7cm, độ dài tổng cộng từ 10 đến 30cm. Mỗi lá này chứa từ 7 đến 12 cặp lá lông chim. Gân ở mặt dưới của lá có các túi chứa bào tử, xếp thành 2 hàng, với những bào tử có hình dạng trái xoan và có màu vàng nhạt.
- Cây cốt toái bổ phát triển và sinh sản chủ yếu thông qua hình thức bào tử. Mùa sinh trưởng của cây thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 8.
1.2. Phân bố
DSCKI, giảng viên Cao đẳng Dược cho biết: Cốt toái bổ thường xuất hiện tại các vùng hốc đá, trên bề mặt đám rêu hoặc phát triển trên các cây cổ thụ lớn như cây đa và cây si. Loài cây này thường được tìm thấy ở các vùng núi đá, dọc theo dòng suối và trong khu rừng.
Hiện nay, trong tự nhiên, cây Cốt toái bổ trở nên hiếm hoi, và loài cây này đã được liệt kê trong Sách Đỏ Việt Nam về các loài cần được bảo tồn. Tại Việt Nam, cây này thường mọc phổ biến ở các vùng núi của các tỉnh như Lạng Sơn, Cao Bằng, Hòa Bình, Sơn La, Lào Cai, Nghệ An, và nhiều vùng khác.
2. Bộ phận dùng – Thu hái, chế biến
- Bộ phận dùng là Thân rễ củ qua quá trình phơi hoặc sấy khô.
- Thu thái: Việc thu hái có thể tiến hành quanh năm, thường tháng 4 – 9.
- Dùng tươi: Cây được thu hái về, rửa sạch đất cát, trừ bỏ các lá là dùng được
- Nếu dùng dược liệu khô thì rửa sạch gỡ bỏ hoàn toàn lớp lông, và sau đó thái mỏng và phơi khô.
- Hoặc tẩm mật hoặc tẩm rượu sao qua. Một phương pháp khác là lấy cốt toái bổ đã làm sạch đặt vào lớp cát sao khô và sao đến khi có màu vàng xám và bề mặt phồng lên. Sau đó, lấy ra và loại bỏ cát, sau đó để cốt toái bổ nguội và đập để loại bỏ hết lớp lông.
3. Thành phần hoá học
Cốt toái bổ chứa các thành phần chủ yếu là flavonoid và tinh bột.
Thân rễ của cây chứa khoảng 25% đến 34,9% glucose, hesperidin, 1,4% flavonoid toàn phần và 1% naringin. Tổng cộng đã phát hiện tồn tại 369 hợp chất trong cốt toái bổ, so với ít hơn 50 hợp chất khi chưa phân tách. Trong số này, có flavonoid, proanthocyanidin, triterpenoids, axit phenolic và lignans.
4. Tác dụng – Công dụng và liều dùng
* Theo Y học cổ truyền: Dược liệu có vị đắng, tính ấm và không độc, vào 2 kinh can và thận.
Cốt toái bổ có nhiều tác dụng và công dụng:
- Bổ thận và có khả năng điều trị đau xương.
- Có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, phá huyết ứ, làm thuốc hoà hoãn, và có tính sát trùng giúp giảm đau.
- Thường được sử dụng để chữa trị các trường hợp gãy xương lâu lành, người già bị suy nhược, thận hư yếu dẫn đến các triệu chứng như chân răng chảy máu, miệng khát, bong gân, sai khớp, đau lưng và mỏi gối.
- Cốt toái bổ có thể được sử dụng ở dạng uống hoặc đắp ngoài.
- Liều dùng thường khoảng từ 6 – 12g. Khi sử dụng đắp ngoài, không có liều lượng cụ thể. Nó cũng có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc hoặc ngâm trong rượu, hoặc được giã và đắp trực tiếp lên vết thương.
*Theo nghiên cứu dược lý hiện đại:
Nghiên cứu trên chuột lang đã chứng minh rằng cốt toái bổ có tác dụng giảm độc tính của Kanamycin đối với hệ thần kinh tai. Tuy nhiên, sau khi ngưng sử dụng, bệnh tai điếc vẫn tiếp tục tiến triển.
- Cốt toái bổ cũng có khả năng giảm mức lipid trong máu và ngăn ngừa tình trạng xơ vữa động mạch.
- Nó cũng làm tăng nồng độ canxi trong xương và máu, đồng thời tăng lượng phosphate trong cơ thể.
- Ngoài ra, cốt toái bổ có tác dụng giảm đau và an thần
*Theo nghiên cứu tại Quân y viện 6 (Tây Bắc) vào năm 1963:
Cốt toái bổ được áp dụng thành công trong việc chữa trị 4 trường hợp bong gân và tụ máu.
Thủ tục chữa trị như sau:
- Cốt toái bổ tươi được hái về và làm sạch bằng cách bỏ hết lông tơ và lá khô.
- Sau đó, cây được rửa sạch và giã nhỏ.
- Một ít nước được thêm vào để tạo thành một loại bôi đau, và cây cốt toái bổ đã giã nhỏ được bọc trong lá đã nướng cho đến khi mềm.
- Sau đó được đắp lên các vết đau. Tuyệt đối không sử dụng cho những trường hợp gãy xương hở.
- Thuốc cốt toái bổ được thay đổi nhiều lần trong một ngày. Nếu không có đủ cốt toái bổ, bã của cây thuốc có thể được lấy ra, được ngâm trong nước và sau đó được băng lại.
- Thông thường, chỉ sau 3 đến 7 ngày, bệnh nhân có sự cải thiện và có thể xuất viện. Trong khi đó, các phương pháp khác thường kéo dài và không đem lại hiệu quả như vậy.
*Cách dùng – liều lượng
Cốt toái bổ có thể được sử dụng dưới dạng ngâm trong rượu hoặc làm sắc uống, với liều dùng thường là từ 10 đến 20g mỗi ngày.
Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng dưới dạng đắp ngoài để điều trị các vấn đề về xương và khớp.
5. Một số bài thuốc kinh nghiệm
5.1. Chữa trị chứng răng đau, răng lung lay, răng chảy máu gân cốt tổn thương
Chuẩn bị: Trắc bá diệp tươi, lá sen tươi, và sinh địa mỗi loại 10g, cốt toái bổ 15g.
Thực hiện: Sắc nước từ các thành phần và uống.
Hoặc: Bột cốt toái bổ vừa đủ, sao đen, xát vào răng.
Hoặc: Cốt toái bổ 16g, Thục địa 16g, sơn dược, sơn thù, phục linh, đơn bì, trạch tả mỗi loại 12g, tế tân 2g, sắc uống.
5.2.Chữa trị chấn thương phần mềm, gãy xương kín
Cốt toái bổ, lá trắc bá diệp tươi, quả bồ kết tươi, mỗi loại 12g, ngày dùng 2 lần. Có thể hãm với nước sôi hoặc đắp ngoài.
Bài 1: Huyết kiệt, đương quy, một dược, cốt toái bổ, bằng sa, địa miết trùng, tục đoạn, nhũ hương, đại hoàng và đồng tự nhiên, các vị bằng lượng. Đem tất cả tán thành bột mịn rồi trộn với Vaselin thoa vùng đau nhức.
Bài 2: Lá sen tươi, quả bồ kết tươi, cốt toái bổ và lá trắc bá diệp tươi, các vị bằng lượng nhau. Đem các vị tán nhỏ, mỗi ngày dùng 2 lần, mỗi lần dùng 12g hãm với nước sôi uống hoặc giã và đắp ở ngoài.
5.3.Chữa trị gãy xương lâu liền và chứng suy nhược cơ thể ở người cao tuổi
Chuẩn bị: Cốt toái bổ, Mẫu lệ, tục đoạn, cẩu tích, hoàng kỳ, đương quy, bạch truật, hoài sơn, đảng sâm, và ba kích mỗi loại 12g, thiên niên kiện 8g.
Thực hiện: Sắc thành nước uống.
5.4.Chữa trị đau lưng gối mỏi do thận hư yếu
Chuẩn bị: Cốt toái bổ, Đỗ trọng, tỳ giải, thỏ ty tử, dây đau xương, rễ gối hạc, ngưu tất, cẩu tích, hoài sơn mỗi loại 16g.
Thực hiện: Sắc nước từ các thành phần và dùng đều đặn hàng ngày.
5.5.Chữa trị thấp khớp mãn tính thuộc thể nhiệt
Chuẩn bị: Cốt toái bổ, Cam thảo 4g, thổ phục linh, thiên hoa phấn, thạch cao, độc hoạt, khương hoạt, kê huyết đằng, đan sâm, hy thiêm, sinh địa, uy linh tiên, và rau má mỗi loại 12g.
Thực hiện: Sắc nước và dùng mỗi ngày 1 thang.
5.6.Chữa trị máu tụ và bong gân do chấn thương
Dùng Rễ củ cốt toái bổ còn tươi.
Thực hiện: Làm sạch, loại bỏ hết lá khô, lông tơ, rửa cho sạch và giã nát. Để ráo nước gói trong lá chuối đã nướng, rồi sau đó đem đắp lên vùng đau nhức và bó buột lại.
5.7.Bài thuốc giúp bồi bổ gân xương
Chuẩn bị: Bột cốt toái bổ, Bột mẫu lệ và bột sừng hươu nai mỗi vị 2g.
Thực hiện: Làm thành viên uống, dùng đều đặn trong 3 – 4 tuần.
5.8.Hỗ trợ phòng ngừa nhiễm độc Streptomycin
Bài 1: Cúc hoa 12g, câu đằng 12g, cốt toái bổ 30g. Sắc nước và dùng.
Bài 2: Sắc nước từ cốt toái bổ 30g, chia thành 2 lần dùng và dùng hết trong ngày.
5.9.Chữa trị chứng phong thấp do huyết
- Dạng thuốc viên
Nguyên liệu:
- Cẩu tích (ướp rượu nấu với nước muối nhạt và phơi khô) 240 gam
- Thạch hộc (rửa sạch với rượu, chưng kỹ và phơi khô) 160 gam
- Hy thiêm (chưng với rượu và mật ong ) 160 gam
- Rễ cỏ xước (sử dụng tươi, rửa sạch bằng rượu)
- Cốt toái bổ tươi, làm sạch thái nhỏ và tẩm với mật ong rồi phơi khô, 160 gam
- Quán chúng (phơi trong bóng râm, bỏ lông và vỏ) 100 gam
- Lá ké đầu ngựa (phơi trong bóng râm) 40 gam
- Vỏ chân chim (đã sao vàng) 160 gam.
Tiến hành: Đem tất cả các vị đã sơ chế tán thành bột mịn, sau đó thêm mật ong để tạo thành viên thuốc. Mỗi lần dùng từ 8 đến 12 gam, uống cùng với rượu hoặc nước gừng.
- Dạng rượu ngâm
Nguyên liệu: Cốt toái bổ, Rễ bưởi bung, Xích đồng nam, Cỏ xước, Tiền hồ, Ô dược, Bạch đồng nữ mỗi vị 40 gam; Vỏ chân chim 100 gam; Rễ gắm 120 gam; Rễ rung rúc 80 gam; Rễ cây chiên chiến và Bạch hoa xà 60 gam mỗi vị
Tiến hành: Đầu tiên, nấu thành một dạng cao đặc, sau đó ngâm trong 2 lít rượu trắng 40 độ trong vòng 3 ngày. Sau giai đoạn này, hãy chắt lấy dịch cất và dùng hàng ngày, mỗi lần 30ml, chia thành 2 lần sử dụng.
6. Những lưu ý khi sử dụng
- Tránh sử dụng cốt toái bổ cho người có tình trạng âm hư, huyết hư.
- Không nên dùng dược liệu này cho các trường hợp thiếu âm kèm nhiệt nội và các triệu chứng ứ máu.
- Cần phân biệt cẩn thận khi lựa chọn nguyên liệu, vì có nhiều loại cây giống như: Ráng bay (Drynaria quercifolia) và Tắc kè đá (Drynaria bonii Christ) cũng thu hái để chế thành dược liệu là cốt toái bổ. Do đó, việc lựa chọn nguyên liệu phải được thực hiện cẩn thận để tránh nhầm lẫn.
Cốt toái bổ là vị thuốc có tác dụng bồi bổ sức khỏe và làm mạnh gân xương. Tuy nhiên, để tránh tác dụng phụ và rủi ro, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng và tuân theo hướng dẫn cụ thể./.
DsCKI. Nguyễn Quốc Trung