Ứng dụng của Sa sâm trong điều trị hô hấp, tiêu hóa và các bệnh khác

Từ y học cổ truyền đến những nghiên cứu hiện đại, Sa sâm được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe, đặc biệt trong điều trị các bệnh về hô hấp và tiêu hóa. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về đặc tính dược liệu và cách sử dụng hiệu quả của cả Sa sâm Bắc và Sa sâm Nam.

Giới thiệu chung về Sa sâm

Sa sâm là tên gọi chung của hai loại cây thân thảo, Sa sâm Bắc và Sa sâm Nam. Sa sâm Bắc(Glehnia littoralis), còn gọi là Sâm cát hay Bạch sâm. Sa sâm Nam lại là một tên gọi phổ biến chỉ các loài cây khác nhau tùy theo vùng miền, ví dụ như Xà lách biển hay Hải cúc.

Về đặc điểm tự nhiên, Sa sâm Bắc là cây thân thảo sống lâu năm, thường cao khoảng 15-25cm. Cây có bộ rễ mềm mại, mọc thẳng và có màu vàng nhạt. Thân cây mọc đối, mỗi đốt mang khoảng 2-3 lá dài, có lông và chia thành 6-7 thùy với mép lá răng cưa thưa. Các lá gốc thường xếp thành hình hoa thị. Hoa của Sa sâm Bắc mọc ở gốc, có cuống ngắn và màu vàng, sau đó phát triển thành quả đóng, hơi thuôn nhọn ở đầu và dài khoảng 4mm.

Sa sâm Nam lại có sự phân bố đặc biệt, chủ yếu ở ven biển và các đảo lớn của Việt Nam, kéo dài từ Quảng Ninh, Hải Phòng đến Đồng Nai. Cây ưa sáng, có khả năng chịu mặn tốt và thường mọc thành cụm hoặc rải rác trên các bãi cát ven biển. Quả của Sa sâm Nam có lông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát tán nhờ gió.

Sa sâm Bắc thường được thu hái vào mùa hè hoặc mùa thu. Sau khi đào lấy rễ, người ta cắt bỏ thân và rễ con, rửa sạch và chế biến bằng cách phơi nắng, sấy khô hoặc thậm chí đông lạnh. Trước khi sử dụng, dược liệu này cần được loại bỏ tạp chất, làm mềm và cắt thành từng đoạn. Bộ phận chính được sử dụng của Sa sâm Bắc là rễ.

Thành phần hóa học của sa sâm

Thành phần hóa học của hai loại sa sâm cũng có sự khác biệt. Củ Sa sâm Bắc chứa nhiều hoạt chất quan trọng như tinh dầu, axit triterpene, alkaloids-carbolines, phenylpropanes, phenolic acid, polyacetylenes và axit béo. Trong khi đó, quả của nó lại chứa pterin màu nâu, dầu béo và axit petroselinic. Rễ của Sa sâm Nam chứa alcaloid, axit amin, carbohydrate, glycosid, tanin và steroid.

Công dụng của Sa sâm trong y học cổ truyền

Theo y học cổ truyền, Sa sâm Bắc có vị ngọt, hơi đắng, tính hơi lạnh và quy vào kinh Phế và Vị. Nó được biết đến với công dụng chữa phế nhiệt, ho khan, ho mãn tính và hỗ trợ điều trị lao phổi ra máu. Sa sâm Nam lại có vị ngọt, nhạt, hơi đắng, tính mát, với tác dụng dưỡng can, mát phổi, trị ho, long đờm, lợi sữa, nhuận tràng và lợi tiểu. Lá của Sa sâm Nam còn được dùng như rau sống hoặc nấu canh, và toàn cây tươi được sử dụng để hỗ trợ tiết sữa. Thậm chí, lá hoặc toàn cây giã nát còn được dùng để chữa đau khớp do tiếp xúc với sứa biển. Hoàng bá khô từ Sa sâm Nam được dùng trị sốt, khô phổi, ho khan và long đờm, còn rễ cây được dùng làm thuốc nhuận tràng và lợi tiểu.

Công dụng của Sa sâm trong y học hiện đại

Trong Y học hiện đại cũng đã có những nghiên cứu về tác dụng của Sa sâm. Polysaccharides có trong Sa sâm Bắc đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư mạnh mẽ, đặc biệt là ức chế sự di chuyển, tăng sinh và gây chết tế bào ung thư phổi.

Các bài thuốc sử dụng sa sâm

Trong Đông y, Sa sâm thường được dùng trong các bài thuốc như là

– Sa sâm Bắc phối hợp với Tang diệp và Mạch môn đông để trị ho do lao, viêm phế quản mãn tính và nhuận táo (bài Sa sâm Mạch môn đông ẩm).

– Sa sâm Bắc thường được kết hợp với Mạch môn và Sinh địa (bài ích phế thang) để điều trị các bệnh viêm nhiễm có triệu chứng khô như khô họng, khát nước, táo bón.

– Sa sâm Bắc còn được dùng phối hợp với Ngọc trúc và Mạch môn để điều trị ngứa da.

Những lưu ý khi sử dụng Sa sâm

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sa sâm không phù hợp cho những trường hợp ho thuộc hàn hoặc không phải do âm hư phổi táo. Đặc biệt, không nên dùng chung Sa sâm với Lê lô để tránh các tác dụng không mong muốn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *